Cáp mạng Cat5e, Cat6 UTP, Cat6A UTP Commscope AMP, Alantek, Belden, Legrand, Vinacap, lS Vina
Dây điện thoại 2x2x0.5 sino, Vinacap
Cáp đồng trục RG6, RG11, 5C-FB Alantek, LS, Belden
Patch panel cat5 24 ports, 48 ports Commscope, Legrand, Belden
Mặt Wallplate 1 cổng, 2 cổng Commscope, Legrand, Sino, Belden
Nhân mạng cat5e, cat6 Commscope, Legrand, Belden
Dây nhảy cat5 Cat6 1.5m, 2.1m, 3m Commscope, LS, Legrand
Hạt mạng cat5e, cat6 Commscope, LS
Kìm mạng cat5e, Cat6 Commscope, Tool nhấn mạng
Danh sách sản phẩm phụ kiện mạng | Giá bán online ( chưa VAT) |
Cáp mạng Cat5e | |
Cáp mạng Cat5e UTP Commscope AMP cuộn 305m Commscope P/N: 6-219590-2 | 1,681,818 |
Cáp mạng Cat5e FTP Commscope AMP cuộn 305m Commscope P/N: 219413-2 | 2,363,636 |
Cáp mạng cat5e UTP Vinacap cuộn 305m Vinacap/VN | 1,590,909 |
Cáp mạng cat5e UTP alantek cuộn 305m Alantek/china 301-10008E-00GY/03GY | 1,727,273 |
Cáp mạng Alantek cat5e FTP cuộn 305m Alantek/china 301-10F08E-03GY | 2,454,545 |
Cáp mạng Cat5E Legrand cuộn 305m Legrand P/N: 032751 | 1,700,000 |
Cáp mạng Cat5E Belden cuộn 305m Belden P/N: YJ551 | 2,190,000 |
Cáp mạng Cat5E LS Vina cuộn 305m LS | 1,590,909 |
Cáp mạng Cat6 | |
Cáp mạng Cat6A Commscope AMP cuộn 305m Commscope P/N: 1859218-2 | |
Cáp mạng Cat6 UTP Commscope AMP cuộn 305m Commscope P/N: 4-1427254-6 | 2,227,273 |
Cáp mạng Commscope Netconnect Category 6A cuộn 305m Commscope P/N: 884024508/10 | 3,800,000 |
Cáp mạng Alantek Cat6 UTP 4-pair, Grey/Blue cuộn 305m Alantek/china 301-6008LG-03GY/BU | 2,409,091 |
Cáp mạng Alantek Cat6 FTP 4-pair cuộn 305m Alantek/china 301-60F8LG-03GY/60FULG-03GY | 3,227,273 |
Cáp mạng cat6 UTP vinacap cuộn 305m Vinacap | 2,318,182 |
Cáp mạng cat6 UTP Legrand cuộn 305m Legrand P/N: 032755 | 2,600,000 |
Cáp mạng cat6 UTP Belden cuộn 305m belden P/N: 7814A | 2,600,000 |
Cáp mạng cat6 UTP LS cuộn 305m LS | 2,350,000 |
Dây cáp điện thoại | |
Dây điện thoại 2x2x0.5 sino cuộn 200m Sino | 590,909 |
Dây điện thoại 2x2x0.5 vinacap cuộn 200m Vinacap | 590,909 |
Cáp đồng trục | |
Cáp đồng trục RG6 không dầu alantek cuộn 305m Alantek/china P/N:301-RG0600-SSBK-1223 | 1,350,000 |
Cáp đồng trục RG6 có dầu alantek cuộn 305m Alantek/china P/N:301-RG060F-SSBK-1223 | 1,450,000 |
Cáp đồng trục RG11 không dầu alantek cuộn 305m Alantek/china P/N:301-RG1100-SSBK-2223 | 2,450,000 |
Cáp đồng trục RG11 có dầu alantek cuộn 305m Alantek/china P/N: 301-RG110F-SSBK-2223 | 2,550,000 |
Cáp đồng trục 5C-FB Đồng dầu cuộn 200m Sino | 650,000 |
Cáp đồng trục 5C-FB hợp Kim cuộn 200m Sino | 545,455 |
Cáp đồng trục RG6 LS/ Korea cuộn 300m LS/ Korea P/N:RG(6) BK | 1,350,000 |
Cáp đồng trục RG11 LS/Korea cuộn 300m LS/ Korea P/N:RG(11) BK | 3,150,000 |
Cáp đồng trục RG6 Belden cuộn 305m Belden P/N: 9116S | 2,220,000 |
Cáp đồng trục RG11 Belden cuộn 305m Belden P/N: Y62066 | 3,270,000 |
Thanh đấu nối patch panel cat5E | |
Patch panel cat5 24p Commscope Commscope P/N: 760237040 + 9-1375191-2 | 1,900,000 |
Patch panel cat5 48p Commscope Commscope P/N: 760237041 + 9-1375191-2 | 3,600,000 |
Patch panel cat5 24p LS LS/ Taiwan LS-PP-UC5E-24P | 1,350,000 |
Patch panel cat5 48p LS LS | call |
Patch panel cat5 24p Legrand Legrand 632790 + 24*632703 | 1,850,000 |
Patch panel cat5 48p Legrand Legrand | call |
Patch panel cat5 24p Belden Belden/Denmark P/N: AX106504-AP+AX101310 | 2,540,000 |
Patch panel cat5 48pBelden Belden/Denmark | call |
Thanh đấu nối patch panel cat6 | |
Patch panel cat6 24p Commscope Commscope P/N: 760237040 + 9-1375055-2 | 2,550,000 |
Patch panel cat6 48p Commscope Commscope P/N: 760237041 + 9-1375055-2 | 4,800,000 |
Patch panel cat6 24p LS LS/ Taiwan LS-PP-UC6-24P-WM | 2,300,000 |
Patch panel cat6 48p LS LS | call |
Patch panel cat6 24p Legrand Legrand 632790 + 24*632705 | 2,800,000 |
Patch panel cat6 48p Legrand Legrand | call |
Patch panel cat6 24p Belden Belden/Denmark AX106504-AP+AX101321 | 3,340,000 |
Patch panel cat6 48p Belden Belden/Denmark | call |
Mặt Wall Plate | |
Mặt 1 cổng Commscope Commscope/ Thailand P/N: 272368-1 | 25,000 |
Mặt 2 cổng Commscope Commscope/ Thailand P/N: 272368-2 | 25,000 |
Mặt 1 cổng Legrand Legrand P/N: 03410 | 28,000 |
Mặt 2 cổng Legrand Legrand P/N: 03411 | 28,000 |
Mặt 1 cổng Sino Sino P/N: S181/X | 10,000 |
Mặt 2 cổng Sino Sino P/N: S182/X | 10,000 |
Mặt 1 cổng Belden Belden P/N: AX102660 | 27,000 |
Mặt 2 cổng Belden Belden P/N: AX102655 | 27,000 |
Nhân mạng cat5E Commscope Commscope/ USA P/N: 1375191-1 | 65,000 |
Nhân thoại cat3 Commscope Commscope/ USA P/N: 1375192-1 | 60,000 |
Nhân mạng cat6 Commscope Commscope/ USA P/N: 1375055-1 | 95,000 |
Nhân mạng cat5E Legrand Legrand P/N:632703 | 60,000 |
Nhân mạng cat6 Legrand Legrand P/N: 632705 | 98,000 |
Nhân thoại Sino Sino P/N: S30RJ40 | 45,000 |
Nhân mạng cat5E Belden Belden/ Danmark P/N: AX101309 | 80,000 |
Nhân thoại cat3 Belden Belden | |
Nhân mạng cat6 Belden Belden/ Danmark P/N: AX101320 | 105,000 |
NHân mạng Sino Sino P/N: S30RJ88 | 60,000 |
Dây nhảy mạng cat5E | |
Dây nhảy cat5 1.5m Commscope Commscope P/N: CO155D2-XXF005 | 60,000 |
Dây nhảy cat5 2.1m Commscope Commscope P/N: CO155D2-XXF007 | 70,000 |
Dây nhảy cat5 3m Commscope Commscope P/N: CO155D2-XXF010 | 80,000 |
Dây nhảy cat5 1m LS LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-010-VN | 45,000 |
Dây nhảy cat5 2m LS LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-020-VN | 55,000 |
Dây nhảy cat5 3m LS LS P/N: LS-PC-UC5E-BL-030-VN | 65,000 |
Dây nhảy cat5 1m Legrand Legrand P/N: 632730 | 65,000 |
Dây nhảy cat5 2m Legrand Legrand P/N: 632732 | 75,000 |
Dây nhảy cat5 3m Legrand Legrand P/N: 632733 | 85,000 |
Dây nhảy mạng cat6 | |
Dây nhảy cat6 1.5m Commscope Commscope P/N: NPC06UVDB-XX005F | 85,000 |
Dây nhảy cat6 2.1m Commscope Commscope P/N: NPC06UVDB-XX007F | 90,000 |
Dây nhảy cat6 3m Commscope Commscope P/N: NPC06UVDB-XX010F | 100,000 |
Dây nhảy cat6 1m LS LS P/N: LS-PC-UC6-BL-010-VN | 70,000 |
Dây nhảy cat6 2m LS LS P/N: LS-PC-UC6-BL-020-VN | 80,000 |
Dây nhảy cat6 3m LS LS P/N: LS-PC-UC6-BL-030-VN | 90,000 |
Dây nhảy cat6 1m Legrand Legrand P/N: 632750 | 80,000 |
Dây nhảy cat6 2m Legrand Legrand P/N: 632752 | 100,000 |
Dây nhảy cat6 3m Legrand Legrand P/N: 632753 | 110,000 |
Kìm mạng, tool mạng Hạt mạng | |
Hạt mạng cat5E Commscope Commscope/ USA P/N: 6-554720-3 | 480,000 |
Hạt mạng cat6 Commscope Commscope/ USA P/N: 6-2111989-3 | 1,800,000 |
Hạt mạng cat5E LS hộp LS P/N: LS-MP-UC5E-RJ45 | 400,000 |
Hạt mạng cat6 LS hộp LS P/N: LS-MP-UC6-RJ45-TR-A1 | 1,700,000 |
Hạt mạng cat5/6 FTP LS hộp LS P/N: LS-MP-SC-RJ45-TR-D1 | 2,000,000 |
Kìm mạng cat5E Commscope chiếc Commscope P/N: 2-231652-1 | 3,500,000 |
Kìm mạng cat6 Commscope chiếc Commscope | |
Kìm mạng Cat5E/6 LS chiếc LS/ Taiwan P/N: LS-CT-C5E(6)-SI-1 | 1,150,000 |
Tool nhấn nhân mạng Commscope P/N: 1725150-1 | 3,900,000 |