STT |
Sản phẩm |
Hãng SX |
Giá / 1m
(chưa VAT) |
1 |
Cáp quang 2FO ống lỏng |
Vinacap |
2,500 |
2 |
Cáp quang 2FO bọc chặt |
Vinacap |
2,500 |
3 |
Dây cáp quang 4FO ống lỏng |
Vinacap |
4,000 |
4 |
Cáp quang cống phi kim 4FO |
Vinacap |
6,900 |
5 |
Cáp quang treo 8FO |
Vinacap |
10,500 |
6 |
Cáp quang treo 12FO |
Vinacap |
11,500 |
7 |
Cáp quang luồn cống 8FO Phi Kim |
Vinacap |
8,500 |
8 |
Cáp quang luồn cống 12FO Phi Kim |
Vinacap |
10,500 |
9 |
Cáp quang treo 4FO Cống Kim Loại |
Vinacap |
7,900 |
10 |
Cáp quang luồn cống 8FO Kim Loại |
Vinacap |
9,500 |
11 |
Cáp quang luồn cống 12FO Kim Loại |
Vinacap |
12,700 |
12 |
Cáp quang treo 24FO Cống Kim Loại |
Vinacap |
14,500 |
13 |
Cáp quang luồn cống 24FO Phi Kim Loại |
Vinacap |
12,800 |
14 |
Cáp quang Treo 24FO |
Vinacap |
15,500 |
15 |
Cáp quang Treo 48FO |
Vinacap |
22,500 |
16 |
Cáp quang Cống PKL 48FO |
Vinacap |
19,000 |
17 |
Cáp quang Cống KL 48FO |
Vinacap |
21,000 |
18 |
Cáp quang 4FO OM2 multimode |
Cablexa |
15,000 |
19 |
Cáp quang 8FO OM2 multimode |
Cablexa |
19,000 |
20 |
Cáp quang 4FO OM2 multimode |
Necero |
15,000 |
21 |
Cáp quang 8FO OM2 multimode |
Necero |
19,000 |
22 |
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM2,50/125um,4 lõi quang,vỏ
dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống) |
LS/ VN
LT-DJBGEXX/BRN
MG4XXX(06T2.00) |
23,000 |
23 |
Cáp quang 4FO OM3 multimode |
Cablexa |
21,000 |
24 |
Cáp quang 8FO OM3 multimode |
Cablexa |
28,000 |
25 |
Cáp quang 4FO OM3 multimode |
Necero |
19,000 |
26 |
Cáp quang 8FO OM3 multimode |
Necero |
23,000 |
27 |
AMP Indoor Distribution Fiber Optic
Cables OM-3, Riser, MM 50/125µm, OFNR, 4 core |
Commscope/AMP
2-1859417-3 |
39,000 |
28 |
AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber,OM3, Dielectric Jacket
(FO CABLE, OSP, 4F, OM3) |
Commscope/AMP
1-1427449-3 |
51,000 |
29 |
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đa mốt,OM3,50/125um,4 lõi quang,vỏ
dơn PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống) |
LS/VN
LT-DJBGEXX/BRN
MX4XXX(06T2.00) |
30,000 |
30 |
Cáp quang Belden trong nhà, chuẩn
Multimode OM3, 4 sợi, vỏ PVC OFNR FT4 màu xanh ngọc. |
Belden/ CHina
NTAP53AA004AQAA |
48,000 |
31 |
Cáp quang Belden trong nhà, chuẩn
OM4, 4 sợi, vỏ PVC OFNR FT4 màu xanh ngọc. |
Belden/ CHina
NTAP54AA004AQAA |
80,000 |
32 |
Dây cáp quang 4FO ống lỏng |
Vinacap |
3,500 |
33 |
Dây cáp quang 4FO ống lỏng |
Sametel |
3,500 |
34 |
Dây cáp quang 4FO ống lỏng |
Postef |
4,000 |
35 |
Dây cáp quang 4FO ống lỏng |
Sacom |
4,500 |
36 |
AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber, OS2, Dielectric Jacket (FO CABLE, OSP, 4F, SM, OS2) |
Commscope/AMP
1-1427449-4 |
25,000 |
37 |
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ đơn
PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống) |
LS/VN
LT-DJBGEXX/BRN
SE4XXX(06T1.80) |
11,000 |
38 |
Cáp quang Belden trong nhà/ngoài trời, chuẩn OS2, 2 sợi, vỏ PVC OFNR FT4 màu vàng. |
Belden/China
NTAP12AA002YEAA |
25,000 |
39 |
AMP Fiber Optic Cable, Outside Plant, 4-Fiber, OS2, Dielectric Jacket (FO CABLE, OSP, 4F, SM, OS2) |
Commscope/AMP
1-1427449-4 |
|
40 |
Cáp quang dùng cả trong nhà/ngoài trời,loại Loose Tube,Đơn mốt nâng cao,9/125um,4 lõi quang,vỏ đơn
PE,không có giáp bảo vệ,Màu đen (Chú ý: Nếu lắp ngoài trời phải luồn cáp trong ống) |
LS/VN
LT-DJBGEXX/BRN
SE4XXX(06T1.80) |
25000 |